Có 1 kết quả:

院落 viện lạc

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Sân. ☆Tương tự: “thiên tỉnh” 天井, “đình viện” 庭院.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngôi nhà to lớn.